Bảng giá Thiết bị báo cháy Hochiki – 2024
1. Bảng giá thiết bị báo cháy Hochiki
STT | TÊN THIẾT BỊ | Xuất xứ | ĐVT | MODEL | ĐƠN GIÁ | |
1 | Trung tâm báo cháy 2 kênh Không Acquy | Hochiki/UK | cái | HCV-2/230V | 13425000 | |
2 | Trung tâm báo cháy 4 kênh Không Acquy | Hochiki/UK | cái | HCV-4/230V | 14460000 | |
3 | Trung tâm báo cháy 8 kênh Không Acquy | Hochiki/UK | cái | HCV-8/230V | 17136000 | |
4 | Hiển thị phụ HCV-2-RA | Hochiki/UK | cái | HCV-2-RA | 10860000 | |
5 | Hiển thị phụ HCV-4-RA | Hochiki/UK | cái | HCV-4-RA | 12060000 | |
6 | Hiển thị phụ HCV-8-RA | Hochiki/UK | cái | HCV-8-RA | 12903000 | |
7 | Trung tâm báo cháy 2 vùng Không Acquy | Hochiki/USA | cái | HCA-2/220V | 19308000 | |
8 | Trung tâm báo cháy 4 vùng và xã khí 01 vùng Không Acquy | Hochiki/USA | cái | HCA-4/220V | 20250000 | |
9 | Trung tâm báo cháy 8 vùng và xã khí 01 vùng Không Acquy | Hochiki/USA | cái | HCA-8/220V | 21870000 | |
10 | Hiển thị phụ HCA-RA | Hochiki/USA | cái | HCA-RA | 7161000 | |
11 | Trung tâm báo cháy và xã khí 01 vùng Không Acquy | Hochiki/UK | cái | HCVR-3-R(230V) | 29970000 | |
12 | Nút kích hoạt xã khí bằng tay | Hochiki/USA | cái | HPS-DAK-SR | 1410000 | |
13 | Nút hủy xã khí bằng tay | Hochiki/UK | cái | HCVR-AS-R | 5070000 | |
14 | Trung tâm 8 kênh Không Acquy | Hochiki/CANADA | cái | 1 HCP-1008EDS | 42900000 | |
15 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 16kênh Không Acquy | Hochiki/CANADA | cái | 1 HCP-1008EDS | 50589000 | |
1 HDM-1008 | ||||||
16 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 24kênh Không Acquy | Hochiki/CANADA | cái | 1 HCP-1008EDS | 60900000 | |
2 HDM-1008 | ||||||
17 | Trung tâm 8 kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 76860000 | |
HBBX-1024XT | ||||||
18 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 32kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 99381000 | |
HBBX-1024XT 3HDM | ||||||
19 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 40kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 106878000 | |
HBBX-1024XT | ||||||
4 HDM | ||||||
20 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 48kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 114408000 | |
HBBX-1024XT | ||||||
5 HDM | ||||||
21 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 56kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 121950000 | |
HBBX-1024XT | ||||||
6 HDM | ||||||
22 | Trung tâm 8 kênh mở rộng thành 64kênh Vỏ tủ lớn K Acquy | Hochiki/CANADA | cái | HMCC-1024-12XT | 129465000 | |
HBBX-1024XT | ||||||
7 HDM | ||||||
23 | Hiển thị phụ 8-32 cho trung tâm HCP-1008EDS | Hochiki/CANADA | cái | HRA-1000(32) | 22128000 | |
HRAM-1032TZDS | ||||||
HBB-1001 | ||||||
24 | Hiển thị phụ 32-64 cho trung tâm HCP-1008EDS | Hochiki/CANADA | cái | HRA-1000(64) | 37515000 | |
HRAM-1032TZDS | ||||||
HRAX-1048TZDS | ||||||
HBB-1002 | ||||||
25 | Bo mạch chính cho tủ HCP-1008EDS | Hochiki/CANADA | cái | RB-HCP1000MB | 37908000 | |
26 | Bo mở rộng 8 vùng cho tủ HCP-1008EDS | Hochiki/CANADA | cái | HDM-1008 | 7827000 | |
27 | Bo 8 ngõ replay cho tủ HCP-1008EDS | Hochiki/CANADA | cái | HRM-1008 | 7827000 | |
28 | Acquy 12V7,2A | VN | cái | 840000 | ||
29 | Đầu báo khói quang + đế NS4-100 | Hochiki/USA/CN | cái | SOC-24VN | 1260000 | |
30 | Đầu báo khói quang + đế NS6-100 | Hochiki/USA/CN | cái | SOC-24VN | 1320000 | |
31 | Đầu báo nhiệt gia tăng + đế NS4-100 | Hochiki/Japan/CN | cái | DSC-EA | 615000 | |
32 | Đế 4” | Hochiki/China | cái | NS4-100 | 186000 | |
33 | Đế 6” | Hochiki/China | cái | NS6-100 | 186000 | |
34 | Đầu báo khói BEAM thu phát hồng ngoại | Hochiki/Japan | bộ | SPC-24 | 23700000 | |
35 | Lưới test khói BEAM SPC-24 | Hochiki/Japan | bộ | SPC-24 Filter | 750000 | |
36 | Báo lửa tử ngoại không đế | Hochiki/Japan | cái | HF-24 | 11070000 | |
37 | Đế led cho đầu báo lửa | Hochiki/Japan | cái | YBR-RL/1 | 375000 | |
38 | Báo lửa hồng ngoại, có led, không đế | Hochiki/Japan | cái | DRD-E | 19467000 | |
39 | Đế gắn trần cho đầu báo lửa DRD-E | Hochiki/Japan | cái | YZU-A | 4650000 | |
40 | Đầu báo khói quang không đế | Hochiki/Japan | cái | SLV-E | 1425000 | |
41 | Đầu báo nhiệt cố định 57 độ C không đế | Hochiki/Japan | cái | DFE-135 | 615000 | |
42 | Đầu báo nhiệt cố định 87 độ C không đế | Hochiki/Japan | cái | DFE-190 | 615000 | |
43 | Đế led 4” | Hochiki/Japan | cái | YBR-RL/1 | 360000 | |
44 | Đầu báo nhiệt cố định gia tăng 57 độ C có led không đế | Hochiki/Japan | cái | DCD-135 | 1050000 | |
45 | Đầu báo nhiệt cố định gia tăng 87 độ C có led không đế | Hochiki/Japan | cái | DCD-190 | 1146000 | |
46 | Đầu báo nhiệt cố định chịu nước chống nổ 90 độ C | Hochiki/Japan | cái | FFH-2E090 | 17880000 | |
47 | Đầu báo nhiệt cố định chịu nước chống nổ 100 độ C | Hochiki/Japan | cái | FFH-2E100 | 20727000 | |
48 | Đầu báo nhiệt cố định chịu nước chống nổ 120 độ C | Hochiki/Japan | cái | FFH-2E120 | 20727000 | |
49 | Đầu báo nhiệt cố định chịu nước chống nổ 150 độ C | Hochiki/Japan | cái | FFH-2E150 | 20727000 | |
50 | Nút nhấn khẩn vở kính hình vuông | Hochiki/UK | cái | CCP-E | 846000 | |
51 | Nút nhấn khẩn vở kính, chịu nước hình vuông | Hochiki/UK | cái | CCP-W | 6555000 | |
52 | Nút nhấn khẩn tròn gắn chìm | Hochiki/Japan | cái | PPE-2(JE) | 1230000 | |
53 | Nút nhấn khẩn tròn gắn chìm có lổ cắm telepphone | Hochiki/Japan | cái | PPE-1(JE) | 1230000 | |
54 | Nút nhấn khẩn tròn gắn nổi có lổ cắm telepphone chịu nước | Hochiki/Japan | cái | PPE-1RW(JE) | 7440000 | |
55 | Nút kéo khẩn cấp gắn chìm | Hochiki/USA | cái | HPS-SAH | 924000 | |
56 | Nút kéo khẩn cấp chịu nước | Hochiki/USA | cái | HPS-SAH-WP | 4365000 | |
57 | Nút kéo khẩn cấp chịu nước, chống nổ | Hochiki/USA | cái | HPS-SA-EX/WP | 17268000 | |
58 | Nút kéo khẩn cấp có cần đập vở kính gắn chìm | Hochiki/USA | cái | HPS-CP | 1368000 | |
59 | Đế gắn nổi dùng cho nút kéo khẩn cấp | Hochiki/USA | cái | HPS-PP | 630000 | |
60 | Đế gắn nổi dùng cho nút kéo khẩn cấp | VN | 330000 | |||
61 | Chuông báo cháy 6” 24V | Hochiki/Japan | cái | FBB-150I | 1233000 | |
62 | Chuông báo cháy 6” 24V chịu nước | Hochiki/Japan | cái | FBB-150JW | 8001000 | |
63 | Chuông báo cháy 6” 24V chuẩn UL | Hochiki/China | cái | FBB-150K | 1119000 | |
64 | Chuông báo cháy chống nổ | Hochiki/Japan | cái | EBM-6 | 29655000 | |
65 | Đèn báo cháy chỉ thị khu vực | Hochiki/Japan | cái | TL-14D | 450000 | |
66 | Đèn báo cháy chỉ thị khu vực chịu nước | Hochiki/Japan | cái | TL-14DW | 588000 | |
67 | Đèn báo cháy chỉ thị khu vực chống nổ | Hochiki/Japan | cái | TPLD-R | 14985000 | |
68 | Còi đèn báo cháy kết hợp 24V | Hochiki/USA | cái | HEC3-24WR | 2898000 | |
69 | Còi báo cháy 24V | Hochiki/USA | cái | HEH24-WR | 1470000 | |
70 | Đèn chớp báo cháy 24V | Hochiki/USA | cái | HES3-24WR | 2376000 | |
71 | Còi đèn báo cháy kết hợp chịu nước | Hochiki/USA | cái | WHEC24-75WR | 4590000 | |
72 | Đầu báo khói lắp trên đường ống máy lạnh trung tâm | Hochiki/USA | cái | DH-98P | 5190000 | |
73 | Ống lấy mẫu cho đầu báo lắp trên đường ống 76cm | Hochiki/USA | ống | STS-2.5 | 360000 | |
74 | Ống lấy mẫu cho đầu báo lắp trên đường ống 152cm | Hochiki/USA | ống | STS-5 | 510000 | |
75 | Đầu báo khói môi trường nguy hiểm không đế | Hochiki/UK | cái | SLR-E-IS | 4920000 | |
76 | Đầu báo nhiệt gia tăng cố định 60 độ C | Hochiki/Japan | cái | DCD-1E-IS | 13770000 | |
dùng cho môi trường nguy hiểm không đế | ||||||
77 | Đế đầu báo dùng cho môi trường nguy hiểm | Hochiki/UK | cái | YBN-R/4IS | 330000 | |
78 | Đầu báo gas 24V hãng FUJI không đế | Japan | cái | KP-35D | 8130000 | |
79 | Đế cho đầu báo gas | Japan | cái | KP-35B | 1050000 | |
80 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cho đầu báo gas | Japan | cái | YSC-01B | 3150000 | |
81 | Trung tâm báo cháy 5 kênh | Hochiki/Japan | bộ | RPP-EDW05B(JE) | 24960000 | |
82 | Trung tâm báo cháy 10 kênh | Hochiki/Japan | bộ | RPS-AAW10(JE) | 46455000 | |
83 | Trung tâm báo cháy 20 kênh | Hochiki/Japan | bộ | RPV-AAW20(JE) | 90939000 | |
84 | Trung tâm báo cháy 30 kênh | Hochiki/Japan | bộ | RPQ-ABW30(JE) | 145656000 | |
85 | Trung tâm báo cháy 40 kênh | Hochiki/Japan | bộ | RPQ-ABW40(JE) | 180636000 | |
86 | Hiển thị phụ 5 kênh | Hochiki/Japan | cái | PEX-05H | 17718000 | |
87 | Hiển thị phụ 10 kênh | Hochiki/Japan | cái | PEX-10H | 23160000 | |
88 | Hiển thị phụ 20 kênh | Hochiki/Japan | cái | PEX-20H | 30450000 | |
89 | Hiển thị phụ 30 kênh | Hochiki/Japan | cái | PEX-30H | 37620000 | |
90 | Hiển thị phụ 40 kênh | Hochiki/Japan | cái | PEX-40H | 42450000 |
Lưu ý:
1. Bảng giá trên chưa bao gồm VAT, Chi phí vận chuyển và công lắp đặt
2. Hàng chính hãng có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CQ), Chất lượng xuất xứ (CO)
3. Bảo hành 12 tháng đối với thiết bị có đầy đủ tem bảo hành của nhà nhập khẩu.
2. Báo cháy Hochiki
Thương hiệu Hochiki là một tập đoàn rất lớn xuyên quốc gia, chuyên sản xuất về các thiết bị PCCC, tại Việt Nam Hochiki là cái tên được tin cậy rất cao bởi chất lượng, giá thành phải chăng, với bề dày lịch sử của thương hiệu.
Với lịch sử hơn trăm năm hình thành và hoạt động, ngày càng lớn mạnh, Báo cháy Hochiki là một trong những cái tên tồn tại lâu đời nhất trong lĩnh vực PCCC trên thế giới.
Hochiki Corporation được thành lập vào năm 1918 bởi các thành viên đứng đầu trong ngành công nghiệp bảo hiểm của Nhật Bản.
Không ngừng nâng cao kỹ thuật và chuyên môn, luôn luôn phấn đấu vì sự nghiệp an toàn PCCC cho mọi nhà, Hochiki Việt Nam mang đến thiết bị và dịch vụ báo cháy chất lượng tốt nhất đến mọi công trình.
Tại Việt Nam Hochiki đã thực hiện hơn 1000 dự án lớn nhỏ: lắp đặt hệ thống báo cháy Hochiki cho trung tâm thương mại, siêu thị, chung cư, trường học, bệnh viện, nhà xưởng, nhà riêng. Và hàng trăm dự án bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa khác. Là đối tác cung cấp sản phẩm uy tín tốt nhất cho các đại lý báo cháy toàn quốc.
3. Các tính năng tiêu chuẩn báo cháy Hochiki
- Các thiết bị dễ dàng lắp đặt, Không gian trong tủ rộng dễ dàng cho việc đi dây và đấu nối thiết bị. Các domino đấu dây được bố trí theo chiều dọc giúp tiết kiệm diện tích và dễ dàng cho việc lắp đặt.
- Dễ dàng cho việc thiết lập cấu hình tủ bằng các sw bên trong tủ.
- Báo cháy Hochiki có độ tin cậy cao, ngoài ra còn cải thiện tính năng, chống nhiễu.
- Báo cháy Hochiki có chắc năng tự kiểm tra, cảnh báo acc quy lỗi, giám sát hở mạch zone, chức năng thời gian trễ, …
- Có thiết kế đơn giản, nhẹ mà chắc chắn, linh kiện dán, mạch nhỏ. Nếu ấn vào nút “silence” làm tắt tiếng chuông khi báo động, khi tủ trung tâm nhận bất kì tín hiệu báo cháy nào từ zone ngay lập tức sẽ mở lại tiếng chuông. Và khi hệ thống đang trong chế độ làm tắt tiếng, nếu không có bất kì tín hiệu kích hoạt nào từ các zone thì nó cũng sẽ kích hoạt khi hết thời gian đã định cài đặt trước ”Preset time” – Preset time này có thể được lập trình để kích hoạt lại tiếng chuông khu vực sau 2,4,6 hoặc 8 phút tính từ sau lần báo động đầu tiên được kích hoạt.
- Tính năng mới: Thể hiện các trạng thái của tủ thông qua các đèn chỉ thị trên màn hình. Chức năng kiểm tra các đầu báo với 2 kiểu reset cho đầu báo khói và đầu báo nhiệt.
4. Nơi bán Thiết bị báo cháy Hochiki chính hãng, uy tín và chất lượng
CÔNG TY CỔ NGHIÊN CỨU GIẢI PHÁP VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ XANH
Địa chỉ: Số 180A, đường Âu Cơ, Phường Tứ Liên, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: 0983.299.529 – 0876.666.114
Thông tin các bảng giá thiết bị PCCC khác:
-
Tham khảo: So sánh giá thiết bị báo cháy Hochiki với sản phẩm của các hãng khác
-
Bảng giá van chữa cháy ShinYi
-
Bảng giá Thiết bị báo cháy CHUNGMEI
-
Bảng giá Thiết bị chữa cháy Tomoken
-
Bảng giá Ống mềm đầu phun Daejin